Ngôn ngữ
English Vietnamese
DANH MỤC SẢN PHẨM

Micro không dây SENNHEISER EW IEM G4

Thương hiệu: SENNHEISER Mã sản phẩm: EWIEMG4
So sánh
33,082,610₫ Giá chưa VAT
Xuất xứ
Đvt

☎ Hotline 0942 97 96 96 (8:00 - 22:00)

☎ Kinh doanh 0933 469 555 (8:00 - 22:00)

👉 Tư vấn Chat ngay qua Zalo (24/24)

Ưu đãi tại Techsound.vn
  • Giao hàng siêu tốc
    Giao hàng siêu tốc
  • Liên hệ trực tiếp để có giá tốt hơn
    Liên hệ trực tiếp để có giá tốt hơn
  • Sản phẩm nhập khẩu chính ngạch 100%
    Sản phẩm nhập khẩu chính ngạch 100%
  • Chế độ bảo hành tốt nhất Việt Nam
    Chế độ bảo hành tốt nhất Việt Nam

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT SẢN PHẨM

Bất kỳ nghệ sĩ trên sân khấu đều biết rằng một hệ thống giám sát chất lượng là yếu tố cốt lõi giúp họ thể hiện tốt nhất trong mỗi buổi biểu diễn. Đó là lý do tại sao chúng tôi giới thiệu bộ theo dõi trong tai EW IEM G4, một sự kết hợp hoàn hảo của công nghệ và nghệ thuật âm thanh sống động chuyên nghiệp.

Micro không dây SENNHEISER EW IEM G4

Ưu Điểm Chính của EW IEM G4

Micro không dây EW IEM G4 cho phép bạn nghe âm nhạc ở mọi góc độ trên sân khấu và biến buổi biểu diễn của bạn thành một trải nghiệm đặc biệt. Không chỉ làm cho âm nhạc trở nên sống động và sôi động hơn với âm thanh rõ ràng và chi tiết, mà còn giúp bạn kiểm soát hiệu suất của mình mọi lúc, mọi nơi.

Âm Thanh Sống Động Chuyên Nghiệp

Hệ thống giám sát không dây tất cả trong một chắc chắn cho các ứng dụng trong tai. Với bộ thu bodypack mạnh mẽ và tai nghe IE 4 giám sát trong tai đáng tin cậy, bạn có thể thấy độ rõ ràng trải dọc toàn bộ dải tần số, giúp bạn tận hưởng âm nhạc tốt nhất.

Micro không dây SENNHEISER EW IEM G4

Đồng Bộ Hóa Dễ Dàng

Việc đồng bộ hóa không dây giữa bộ phát và bộ thu được thực hiện dễ dàng và linh hoạt qua tia hồng ngoại. Điều này giúp bạn tiết kiệm thời gian và tập trung vào việc biểu diễn tốt nhất của mình.

Tương Thích Mở Rộng

Bộ IEM G4 tương thích với phần mềm điều khiển Sennheiser WSM, cho phép bạn phân bổ tần số linh hoạt và quản lý hệ thống một cách hiệu quả.

Micro không dây SENNHEISER EW IEM G4

Sự Linh Hoạt Và Mạnh Mẽ

Bộ IEM G4 hỗ trợ lên đến 16 kênh tương thích và có băng thông lên đến 42 MHz với 1680 tần số có thể lựa chọn. Công suất đầu ra RF cao (lên đến 50 mW) tùy thuộc vào quy định của quốc gia, đảm bảo kết nối ổn định và mạnh mẽ.

Với EW IEM G4, bạn có khả năng tạo ra một trải nghiệm âm thanh tuyệt vời không chỉ cho khán giả mà còn cho chính bạn trên sân khấu. Đặt nó vào bộ sưu tập thiết bị âm thanh của bạn và tận hưởng một buổi biểu diễn chất lượng cao đáng nhớ.

>>> Tham khảo thêm các sản phẩm Microphone chính hãng tại đây

Nếu các bạn đang quan tâm tới sản phẩm này, đừng ngần ngại hãy gọi ngay cho chúng tôi qua hotline 0942 979 696/0933 469 555. Ở đâu bán giá tốt, chúng tôi cam kết giá tốt hơn.

Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật

SR IEM G4

Frequency range

A: 516 - 558 MHz

A1: 470 - 516 MHz

AS: 520 - 558 MHz

B: 626 - 668 MHz

C: 734 - 776 MHz

E: 823 - 865 MHz

G: 566 - 608 MHz

GB: 606 - 648 MHz

D: 780 - 822 MHz

Dimensions

Approx. 202 x 212 x 43 mm

Compander

Sennheiser HDX

THD, total harmonic distortion

<0.9 %

Weight

Approx. 980 g

Audio input

2x XLR-3/¼" (6.3 mm) jack combo socket, electronically balanced

Audio output

¼" (6.3 mm) stereo jack socket, balanced

Signal-to-noise ratio

>90 dB

RF output power

Switchable: Low: typ. 10 mW, Standard: typ. 30 mW, High: typ. 50 mW

Switching bandwidth

Up to 42 MHz

Peak deviation

±48 kHz

Nominal deviation

±24 kHz

Modulation

Wideband FM stereo (MPX pilot tone)

Power supply

12 V DC

Current consumption

Max. 350 mA

Max. Input voltage

+22 dBu

Transmission frequency

Max. 1680 frequencies, adjustable in 25 kHz steps, 20 frequency banks, each with up to 16 factory-preset channels, no intermodulation, 6 frequency banks with up to 16 programmable channels

AF frequency response

25 Hz to 15 kHz

Temperature Range

-10 °C to +55 °C

Frequency stability

±10 ppm

Antenna Output

BNC socket, 50 Ω

Frequency range

Sr iem g4: D: 780 - 822 MHz

EK IEM G4

Dimensions

Approx. 82 x 64 x 24 mm

Compander

Sennheiser HDX

THD, total harmonic distortion

≤ 0.9 %

Weight

(incl. batteries) approx. 125 g

Signal-to-noise ratio

Approx. 90 dBA

Switching bandwidth

Up to 42 MHz

Peak deviation

±48 kHz

Nominal deviation

±24 kHz

Operating time

Approx. 4 to 6 hours (depending on volume level)

Modulation

Wideband FM

Power supply

2 AA batteries, 1.5 V or BA 2015 accupack

Current consumption

At nominal voltage: approx. 140 mA

 

With transmitter switched off: ≤ 25 µA

Adjacent channel rejection

Typically ≥ 65 dB

Audio-Output-Power

2 x 100 mW at 32 Ω

Intermodulation attenuation

Typically ≥ 70 dB

Limiter

–18 dB to –6 dB, adjustable in steps of 6 dB, can be switched off

Powering

3 V battery / 2.4 V rechargeable battery

Receiving frequency

Max. 1680 receiving frequencies, adjustable in 25 kHz steps, 20 frequency banks, each with up to 16 factory-preset channels, no intermodulation, 6 frequency banks with up to 16 programmable channels

RF sensitivity

< 4 μV, typ. 1.6 μV for 52 dBA rms S/N

Squelch

5 to 25 dBµV, adjustable in steps of 2 dB

Bass Boost

+8 dB at 8 kHz

Temperature Range

-10 °C to +55 °C

Receiver Principle

Adaptive persity

Blocking

≥ 80 dB

Sản phẩm cùng tầm giá

SẢN PHẨM ĐÃ XEM