Thông số kỹ thuật của loa nói lên điều gì?
NGÔ HÀ CHI
Th 5 18/04/2024
Một trong những phương pháp giúp bạn lựa chọn được bộ loa phản hồi nhất, phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng của mình chính là hiểu rõ về cặp loa, hoặc chính xác hơn, hiểu rõ về các thông số kỹ thuật của chúng. Nếu bạn hiểu được các thông số kỹ thuật, bạn sẽ dễ dàng đánh giá được sơ bộ về giá trị và khả năng thực sự của loa. Tuy nhiên, liệu bạn đã hiểu hết các thông số kỹ thuật được in trên mặt sau của loa hoặc trong sách hướng dẫn sử dụng chưa? Và những thông số kỹ thuật đó nói lên điều gì? Hãy để Tech Sound Việt Nam giải đáp những thắc mắc này cho bạn nhé!
1. Số đường tiếng
"Số đường tiếng" thường được sử dụng để mô tả số lượng kênh âm thanh độc lập có thể được xử lý bởi một thiết bị âm thanh. Trong các hệ thống âm thanh, mỗi kênh có thể mang một phần của âm thanh, và số đường tiếng thường chỉ số lượng các kênh này. Ví dụ, một hệ thống âm thanh stereo có hai kênh: một cho âm thanh trái và một cho âm thanh phải, do đó được gọi là "2 đường tiếng". Các hệ thống âm thanh nhiều kênh hơn như hệ thống âm thanh vòm có thể có nhiều đường tiếng hơn, chẳng hạn như "5.1 đường tiếng" cho một hệ thống vòm 5 kênh và một loa siêu trầm.
2. Số lượng và kích thước từng củ loa bass, mid, treble....
Để tái tạo các dải tần số như vậy, các mẫu loa thùng thường bao gồm các củ loa nhỏ bên trong. Có tổng cộng 4 loại củ loa phổ biến: Tweeter (tái tạo dải cao), Woofer (tái tạo dải thấp), midrange (tái tạo dải trung) và sub-woofer (tái tạo dải siêu thấp). Trong các loại loa thùng bạn thường thấy trong các dàn âm thanh sự kiện, thường bao gồm Tweeter và Woofer để đáp ứng các yêu cầu cơ bản của việc sử dụng loa. Loa sub chỉ bao gồm sub-woofer và chịu trách nhiệm tái tạo dải tần siêu thấp, tăng cường uy lực và sự tinh tế cho dàn âm thanh.
Kích thước của mỗi củ loa này cũng có sự khác biệt đáng kể. Ví dụ, các loại Tweeter tái tạo dải tần số cao yêu cầu dao động với tốc độ rất cao, vì vậy kích thước của chúng thường rất nhỏ. Trái lại, Woofer cần kích thước đủ lớn để tái tạo âm thanh mạnh mẽ hơn. Do đó, người ta thường ưa chuộng loa sub với củ loa có đường kính 5 inch (bass 50) hơn so với các loại củ loa 4 inch (bass 40) khi trình diễn âm thanh. Việc cân đối giữa kích thước của loa, chất liệu làm màng loa và cấu trúc thùng loa để tạo ra chất âm tốt nhất là bí quyết của các hãng sản xuất, vì vậy bạn cũng không cần quá quan tâm đến yếu tố này.
3. Công suất / công suất đỉnh
Công suất (RMS - Root Mean Square): Đây là công suất liên tục mà loa có thể xử lý mà không gây ra hỏng hóc hay biến dạng âm thanh. Nó đo lường mức độ mạnh mẽ của âm thanh mà loa có thể phát ra trong điều kiện sử dụng bình thường. Công suất này thường được ghi trên thông số kỹ thuật của loa và đo lường bằng watt (W).
Công suất đỉnh (Peak Power): Đây là công suất tối đa mà loa có thể chịu được trong thời gian ngắn mà không bị hỏng. Nó là mức công suất cao nhất mà loa có thể đạt được khi phát ra âm thanh trong thời gian rất ngắn và không liên tục. Công suất đỉnh thường cao hơn công suất RMS và được ghi trên các thông số kỹ thuật của loa cũng bằng watt (W).
4. Độ nhạy của loa (sensitivity)
Độ nhạy của loa (sensitivity) là một thông số kỹ thuật quan trọng đo lường khả năng của loa chuyển đổi điện năng (cường độ âm thanh) từ một đầu vào điện áp nhất định. Nó được biểu diễn dưới dạng độ nhạy âm thanh của loa, thường được đo ở đơn vị decibel (dB) và được tính dựa trên mức cường độ âm thanh đầu vào tiêu chuẩn.
Cụ thể, độ nhạy của loa chỉ ra mức độ cường độ âm thanh mà loa có thể tạo ra khi được cung cấp một đầu vào điện áp cố định. Một loa có độ nhạy cao sẽ tạo ra âm thanh mạnh mẽ hơn với một lượng điện áp nhỏ hơn so với một loa có độ nhạy thấp.
5. Trở kháng
Trở kháng của loa (impedance) là một thông số kỹ thuật quan trọng đo lường sự kháng cự của loa đối với dòng điện đi qua nó. Nó được biểu thị bằng đơn vị ohm (Ω). Trở kháng của loa ảnh hưởng đến cách loa tương tác với các thiết bị kết nối như ampli hoặc receiver.
Trở kháng của loa không phải là một con số đơn giản mà thường biến đổi theo tần số. Trong hệ thống âm thanh, loa có thể có trở kháng biến đổi theo tần số, tức là giá trị trở kháng sẽ thay đổi tùy thuộc vào tần số âm thanh mà loa đang phát.
6. Tần số đáp ứng
Tần số đáp ứng của loa là một thông số kỹ thuật quan trọng chỉ ra phạm vi tần số âm thanh mà loa có thể tái tạo một cách đáng tin cậy. Nó biểu thị phạm vi các tần số từ thấp nhất đến cao nhất mà loa có thể phát ra một cách trung thực, không bị giảm chất lượng.
Thông thường, tần số đáp ứng của loa được biểu diễn dưới dạng dải tần số, ví dụ: từ 20 Hz đến 20 kHz. Phạm vi tần số này bao gồm tần số thấp nhất (20 Hz) và tần số cao nhất (20 kHz) mà loa có thể tái tạo.
Tần số đáp ứng quan trọng vì nó ảnh hưởng đến khả năng của loa trong việc tái tạo các dải tần âm thanh khác nhau. Một loa có tần số đáp ứng rộng hơn có khả năng tái tạo âm thanh đa dạng và phong phú hơn, trong khi một loa có tần số đáp ứng hẹp hơn có thể bỏ lỡ một số âm thanh ở các dải tần khác nhau.
Trên đây là những yếu tố cần quan tâm về thông số kỹ thuật của loa giúp bạn đọc hiểu thông số mà nhà sản xuất đưa ra, từ đó dễ dàng hơn trong việc chọn mua loa phù hợp với nhu cầu của mình. Chúc các bạn sẽ tìm được bộ loa ưng ý nhất cho mình!
Bài viết liên quan
CÔNG TY CỔ PHẦN TECH SOUND VIỆT NAM
Hotline: 0942979696 / 0933469555
Địa chỉ Showroom: Số 07-B2 ShopHouse24h, Tố Hữu, Vạn Phúc, Hà Đông, Hà Nội.
Website: www.techsound.vn
Youtube: http://ldp.to/ytbtechsound
Zalo: http://ldp.to/zalotechsound
Facebook: http://ldp.to/fbtechsound