Ngôn ngữ
English Vietnamese
DANH MỤC SẢN PHẨM

Nhạc vọng cổ là gì? Có hay không?

Tinh
Th 4 22/01/2025

Vọng cổ, hay còn được gọi là vọng cổ Bạc Liêu, là một điệu nhạc và phong cách nghệ thuật độc đáo được sử dụng rộng rãi trong âm nhạc truyền thống của miền Nam Việt Nam. Cùng với Đờn ca tài tử và Cải lương, vọng cổ là một trong những làn điệu lâu đời và phát triển mạnh mẽ nhất ở khu vực Đồng bằng sông Cửu Long. Trong bài viết này, hãy cùng Tech Sound Việt Nam tìm hiểu về nguồn gốc, đặc điểm và sự tiến hóa của nghệ thuật vọng cổ qua thời gian.

1. Nhạc vọng cổ là gì?

Vọng cổ là một điệu nhạc truyền thống có nguồn gốc từ vùng đất Bạc Liêu. Theo các nhà nghiên cứu âm nhạc Việt Nam, người sáng tác ra làn điệu này chính là ông Cao Văn Lầu, hay còn được biết đến với tên gọi Sáu Lầu. Tương truyền rằng, ông Sáu Lầu đã nảy sinh ý tưởng sáng tác bài hát "Dạ Cổ Hoài Lang" sau khi xúc động trước tiếng trống vọng từ một chòi canh gần làng quê. Tên gọi của bài hát mang ý nghĩa "nghe tiếng trống đêm khuya nhớ chồng".

Câu chuyện đằng sau sự ra đời của vọng cổ gắn liền với hoàn cảnh gia đình của ông Sáu Lầu khi đó. Sau 8 năm chung sống với vợ mà không có con, ông được gia đình thúc giục tìm một người vợ khác để nối dõi tông đường. Chính trong tâm trạng đó, ông đã sáng tác bài hát "Hoài Lang" vào năm 1920, thể hiện nỗi nhớ người yêu của mình.

Ông đã trình diễn bài hát này bằng cây đờn cò - một nhạc cụ truyền thống tương tự như đàn hai dây - cho ông Tần Xuân Thơ (hay còn gọi là ông Thống), một nghệ nhân hát tuồng nổi tiếng trong đoàn Tân Minh Kế ở Bạc Liêu. Ông Tần Xuân Thơ đã viết lời cho bài hát và sau đó được chỉnh sửa, trở thành giai điệu hai nhịp mang tên "Dạ Cổ hoài lang".

Sau khi vấn đề gia đình được giải quyết, ông Sáu Lầu và vợ sống hạnh phúc bên nhau cùng các con. Theo đề nghị của ông Tần Xuân Thơ, hai người đã quyết định đổi tên bài hát thành "Vọng cổ", mang ý nghĩa "nhớ về quá khứ".

nhac vong co la gi 1

2. Đặc trưng nổi bật của vọng cổ

Vọng cổ thường xoay quanh các chủ đề về tình yêu, gia đình, quê hương và cuộc sống đời thường. Giai điệu của vọng cổ mang âm hưởng chậm rãi, sâu lắng và trầm ấm. Lời ca tập trung vào việc kể chuyện, thể hiện cảm xúc và truyền tải thông điệp với ngôn ngữ tinh tế, giàu hình ảnh. Sự kết hợp giữa giai điệu và lời ca tạo nên không khí yên bình và sâu lắng cho bài hát.

3. Cấu trúc và cách hòa tấu vọng cổ

Khi độc tấu hoặc hòa nhạc vọng cổ, người ta có thể sử dụng ba câu đơn lẻ (câu 1, 2, 3) hoặc sử dụng toàn bộ sáu câu. Trước khi đánh các câu này, thường có một đoạn nhạc dạo đầu khoảng 16 nhịp, được xem như nhịp thứ 16 của câu thứ nhất. Trong trường hợp hòa nhạc, chỉ một nhạc cụ sẽ đánh trước phần dạo này và người đàn sẽ điều khiển thêm song lang để giữ nhịp.

Các câu vọng cổ trong đàn có tổng cộng 32 nhịp, ngoại trừ câu đầu tiên chỉ có 16 nhịp. Nhạc sĩ thường gọi nhịp đầu của câu vọng cổ thứ nhất là nhịp thứ 17, do trước đó đã có phần dạo nhạc.

Điểm đặc biệt của vọng cổ là các câu không có nốt nhạc cố định. Mỗi nhạc sĩ có thể tùy ý biến tấu các nốt theo sự sáng tạo của mình, miễn là tuân thủ một số nhịp và nốt nhạc ở các phách đã được quy định trước trong cấu trúc của từng câu.

>>> Xem thêm: Tiếng ồn nâu là gì? Có tốt không?

4. Sự tiến hóa của vọng cổ qua các thời kỳ

Qua nhiều năm phát triển, vọng cổ đã có thêm nhiều dòng nhạc và cách thể hiện đa dạng hơn. Dưới đây là một số dạng vọng cổ tiêu biểu:

4.1. Vọng cổ nhịp đôi

Vọng cổ nhịp đôi được thể hiện rõ nét trong bản "Dạ cổ hoài lang" nguyên thủy, với 6 câu đầu giao vần mỗi câu một lần. Những chữ nhạc trong 6 câu này cũng được sử dụng trong vở tuồng "Tham phú phụ bần".

4.2. Vọng cổ nhịp 4

Vọng cổ nhịp 4 xuất hiện từ năm 1927 với sự thay đổi quan trọng về chữ nhạc, chuyển từ hơi Bắc sang Bắc Oán. Bài "Khúc oan vô lượng" của Huỳnh Thủ Trung là một ví dụ điển hình cho dòng vọng cổ này.

4.3. Vọng cổ nhịp 8

Xuất hiện vào năm 1936, vọng cổ nhịp 8 nhanh chóng lan rộng và trở nên phổ biến trong công chúng. Bản tuồng "Tô Ánh Nguyệt" của Trần Hữu Trang là một minh chứng tiêu biểu cho loại hình này.

4.4. Vọng cổ nhịp 16

Vọng cổ nhịp 16 ra đời vào năm 1946 với các câu hát dài hơn. Sáu câu vọng cổ nổi tiếng trong vở "Tôn Tẫn giả điên" là một ví dụ đặc sắc.

4.5. Vọng cổ nhịp 32

Được sáng tạo bởi nhạc sĩ Trần Tấn Hưng vào năm 1942, vọng cổ nhịp 32 đánh dấu bước tiến quan trọng của nghệ thuật này, mở ra không gian sáng tạo rộng lớn hơn cho các nhạc sĩ cổ nhạc. Bài "Nắng chiều quê ngoại" của NSND Viễn Châu là một ví dụ tiêu biểu.

nhac vong co la gi 2

5. Sáu câu vọng cổ truyền thống

Ban đầu, mỗi câu vọng cổ chỉ gồm hai nhịp, nhưng theo thời gian, số nhịp tăng lên 8, 16 và 32. Ngày nay, vọng cổ 32 nhịp được sử dụng phổ biến nhất. Tuy nhiên, do mỗi câu 32 nhịp khá dài, nên thay vì hát nguyên bài 20 câu như trước, người ta chỉ hát tối đa 6 câu. Đây chính là nguồn gốc của sáu câu vọng cổ truyền thống.

Qua bài viết này, chúng ta đã cùng tìm hiểu về nguồn gốc, đặc điểm và sự phát triển của nghệ thuật vọng cổ - một làn điệu độc đáo và đầy sức sống trong âm nhạc truyền thống miền Nam Việt Nam. Từ câu chuyện đầy cảm động đằng sau sự ra đời của bài "Dạ Cổ Hoài Lang" cho đến những bước tiến quan trọng qua các thời kỳ, vọng cổ đã khẳng định vị trí và giá trị văn hóa của mình, trở thành một phần không thể thiếu trong kho tàng âm nhạc dân tộc.

 Tags:
Viết bình luận của bạn